Có 2 kết quả:
賢妻 xián qī ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ • 贤妻 xián qī ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) perfect wife
(2) you, my beloved wife
(2) you, my beloved wife
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) perfect wife
(2) you, my beloved wife
(2) you, my beloved wife
Bình luận 0